TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stock

Cổ phiếu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kho dự trữ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên vật liệu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổ phần

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

nguyên liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dư trữ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đâm chồi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có sẵn trong kho

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vốn

 
Tự điển Dầu Khí

dung lượng vốn

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

trữ lượng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

thể cán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bướu composite ~ thể cán phức tạp cupola ~ thể cán dạng vòm differentiated ~ thể cán phân dị graptolite ~ thể cán Bút đá salt ~ vòm muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàng dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dự trữ kho

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kho

 
Từ điển phân tích kinh tế

Nước xốt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Lưu kho

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Chứng khoán

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hàng tồn kho

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kt. dự trữ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cổ phần chứng khoán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nguyên vật liệu gốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột liệu lò cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liệu lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phối liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu cong mắt gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đàn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dự trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bột giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stock

stock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rootstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stuff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
stock :

stock :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

stock

Papierstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lager

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Mutterbaum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Listenholz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterlagsrebe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erzstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ganzstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lagerbestand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorrat

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Warenbestand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bestand

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

stock

stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pied-mère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plante-mère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois débités à la demande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bois spéciaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porte-greffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pâte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pâte à papier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspension de la pâte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspension de pâte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abstellen /vt/XD/

[EN] stock

[VI] dự trữ

Papierstoff /m/GIẤY/

[EN] stock

[VI] bột giấy

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

stock

đàn

Trong nghề cá: Số lượng cá được tính trong một hoàn cảnh nhất định.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stock

nguyên vật liệu gốc, cột liệu lò cao, liệu lò, phối liệu, phôi liệu, đầu cong mắt gió, vật cán, kho dự trữ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

stock :

số tồn trữ, hàng hóa tồn trữ, hàng hóa, nguyên liệu. [L| 1/ gia đinh, tộc, họ, thành phắn xuất thân, 2/ a/ vốn cua cõng ty vô danh (joints stock), b/ vốn chia ra làm nhiều phấn theo tỳ lê : có phan (thường nhắt là tại Mỹ), hiêu theo ớ từ snh, tạĩ Anh thường gọi shares) 3/ Tích sán cùa vản kinh doanh 4/ Súc vật cho nuôi rẽ, nông súc. [TC] bank stock - giá khoán ngân hàng. - stock certificates or warrants - chứng khoán vô ký danh - stock company - (Mỹ - corporation) - cõng ty cô phấn, công ty nặc danh. - stock dividend - cô phan hường lợi, co phẩn võ thường. chứng khoán góp dăng ký các cõ - (Mỹ) vón ký - Government stock - công trái, còng.phiếu. - foreign Government stock - công trái nưác ngoài. - fully paid stock -.đù. - stock ledger - sô.đông. - outstanding stock.nhận. ' (cumulative) preferred stock - CÔ phấn ưu tièn (tích lũy). - railway stock - giá khoán hóa xa. ’ stocks and shares - giá khoán động sàn, giá khoán cùa sở chứng khoán, phiếu khoản (niên kim, cô phần và cồ phiếu (cũng Xch. - shares). [TTCK] Stock-Exchange - sờ giao dich chứng khoán. - stock taken in, carried over - chứng khoán diên kỳ. - stock-account - trương mục vốn, tài khoán von. - stock-book - người giữ kho. - stock-broker - nhãn viên hối đoái, kinh kỹ tại sớ chứng khoán. - outside stock-broker - kinh ký hành lang, người trọng mãi không chinh thức. - stockholder - cô dõng. - stockholder action - Xch. class action. - joint-stock company - công ty đối vốn. - stock-list - a/ bàng tông kê tái sàn. b/ tập san giá biêu. - stock-market - a/ thi trường tài chinh; b/ thị trường gia súc, (buôn bán gia súc). - live-stock, grazing stock - gia súc, súc vật ãn cỏ. - stock-register - sô cái chứng khoán. - surplus stock - kết sô (số dư vổ chứng khoán). - stock-taking - giãi tỏa lõng kê tài sản. - stock-in-trade - hàng hóa tại kho.

Từ điển toán học Anh-Việt

stock

kt. dự trữ (hàng hoá); cổ phần chứng khoán

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stock

cổ phiếu, hàng tồn kho

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stock

[DE] Bestand (an Büchern)

[EN] stock (of books)

[FR] Stock (de livres)

[VI] Chứng khoán (của sách)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lagerbestand

stock

Vorrat

stock

Warenbestand

stock

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stock

Nước xốt

stock

Lưu kho

Từ điển phân tích kinh tế

stock

kho

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stock /SCIENCE/

[DE] Mutterbaum

[EN] stock

[FR] pied-mère; plante-mère

stock /INDUSTRY/

[DE] Listenholz

[EN] stock

[FR] bois débités à la demande; bois spéciaux

rootstock,stock /SCIENCE,AGRI/

[DE] Unterlage; Unterlagsrebe

[EN] rootstock; stock

[FR] porte-greffe

boss,stock /SCIENCE/

[DE] Erzstock; Stock

[EN] boss; stock

[FR] boss; stock

stock,stuff /TECH,INDUSTRY/

[DE] Ganzstoff; Papierstoff

[EN] stock; stuff

[FR] pâte; pâte à papier; suspension de la pâte; suspension de pâte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stock

hàng dự trữ

stock

kho dự trữ

stock

kho dự trữ (hàng hóa)

stock

sự dự trữ kho

stock

nguyên vật liệu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stock

thể cán; bướu composite ~ thể cán phức tạp cupola ~ thể cán dạng vòm differentiated ~ thể cán phân dị graptolite ~ thể cán Bút đá salt ~ vòm muối

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Stock

Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng.

1.VỐN PHÁT HÀNH của một công ty hay một đợt phát hành CHỨNG KHOÁN cụ thể nào đó, ví dụ, do chính phủ phát hành, có hình thức tổng hợp để chúng có thể được nắm giữ hay chuyển nhượng với bất kỳ giá trị nào. 2.Một biến số mà giá trị của nó không có khía cạnh thời gian (ví dụ vốn). Ngược lại là LƯU LƯỢNG.

Tự điển Dầu Khí

stock

[stɔk]

o   nguyên vật liệu

o   kho dự trữ, vốn, cổ phần

§   base stock : dầu thô nguyên để lọc (không cho phụ gia)

§   bright stock : dầu bôi trơn cơ bản (độ nhớt cao)

§   buffer stock : nguyên liệu đệm, nguyên liệu điều chỉnh

§   centrifuge stock : parafin thu được sau khi ly tâm

§   charging stock : nguyên liệu nạp

§   cracking stock : nguyên liệu nạp crackinh

§   cycle stock : sản phẩm tuần hoàn kín

§   cylinder stock : dầu bôi trơn xilanh (màu sẫm độ nhớt cao)

§   depleted stock : nguyên liệu đã cạn

§   feed stock : nguyên liệu

§   joint stock : vốn góp chung, vốn của công ty

§   process stock : phần dầu có thể xử lý

§   recycle stock : nguyên liệu chu chuyển, sản phẩm chu chuyển

§   reforming stock : nguyên liệu refominh

§   rolling stock : nguyên liệu lưu chuyển

§   raw stock : nguyên liệu thô

§   soap stock : parafin vô định hình (dùng cho công nghiệp xà phòng)

§   steam refined cylinder stock : dầu bôi trơn xilanh đã tinh chế bằng hơi

§   straight-run stock : nguyên liệu cất trực tiếp

§   tall stock : khối đế

§   virgin stock : dầu chưng cất trực tiếp

§   stock tank : thùng chứa

§   stock tank barrel : baren dầu

§   stock tank oil : dầu thùng chứa

Từ điển kế toán Anh-Việt

Stock

Cổ phiếu

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Stock

[DE] Lager

[EN] Stock

[VI] đâm chồi, có sẵn trong kho

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

stock

stock

n. a share in ownership of a company. The stock of public companies is traded on stock exchanges.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

stock

dư trữ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stock

nguyên liệu