Việt
hàng hiệu có
hàng hiện có
sô' hàng trong kho
Anh
stock
Đức
Warenbestand
Warenbestand /der/
hàng hiện có; sô' hàng trong kho;
Warenbestand /m -(e)s, -stände/
hàng hiệu có; -