Việt
Nước xốt
nước chấm
nước trộn rau
nước lèo
Anh
stock
vinaigree
Đức
Sauce
Marinade
Stippe
Sauce /die; -, -n/
nước xốt; nước chấm;
Marinade /[mari'na:do], die; -, -n/
nước xốt; nước trộn rau (Salatsoße);
Stippe /die; -, -n (bes. nordd.)/
nước lèo; nước xốt; nước chấm;
nước xốt