Việt
nưdc dầm dấm
nưóc xốt
nưóc chấm
cá
ngâm dắm.
nước giấm
nước xốt
nước trộn rau
cá ngâm giấm
Anh
marinade
Đức
Marinade
Pháp
Marinade /[mari'na:do], die; -, -n/
nước giấm (để ngâm dưa chuột V V );
nước xốt; nước trộn rau (Salatsoße);
cá ngâm giấm;
Marinade /f =, -n/
1. nưdc dầm dấm, nưóc xốt, nưóc chấm; 2. cá, ngâm dắm.
Marinade /FOOD/
[DE] Marinade
[EN] marinade
[FR] marinade