TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

marinade

nưdc dầm dấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc xốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc chấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm dắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước giấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước xốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước trộn rau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá ngâm giấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

marinade

marinade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

marinade

Marinade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

marinade

marinade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marinade /[mari'na:do], die; -, -n/

nước giấm (để ngâm dưa chuột V V );

Marinade /[mari'na:do], die; -, -n/

nước xốt; nước trộn rau (Salatsoße);

Marinade /[mari'na:do], die; -, -n/

cá ngâm giấm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marinade /f =, -n/

1. nưdc dầm dấm, nưóc xốt, nưóc chấm; 2. cá, ngâm dắm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Marinade /FOOD/

[DE] Marinade

[EN] marinade

[FR] marinade