Anh
marinade
Đức
Marinade
Pháp
marinade /FOOD/
[DE] Marinade
[EN] marinade
[FR] marinade
marinade [maRÍnad] n. f. Hỗn hợp các chất dùng để uóp thịt (gồm ruọu, dấm, muối, huong liệu...).