Việt
nưdc dầm dấm
nưóc xốt
nưóc chấm
cá
ngâm dắm.
tắm dội
nưóc lèo
ndđc xốt
đậu rót
hệ thông rót
đậu ngót.
Đức
Marinade
Überguß
Marinade /f =, -n/
1. nưdc dầm dấm, nưóc xốt, nưóc chấm; 2. cá, ngâm dắm.
Überguß /m -sses, -güsse/
1. [sự] tắm dội; 2. nưóc lèo, ndđc xốt, nưóc chấm; 3. (kĩ thuật) đậu rót, hệ thông rót, đậu ngót.