TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aktie

cổ phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aktie

Aktie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Aktien steigen

các cổ phiếu đang tăng giá’, wie Stehen die Aktien?: (đùa) khỏe không? Sức khỏe thế nào?

jmds. Aktien steigen (ugs.)

viễn cảnh (của ai) tốt đẹp, có nhiều khả năng thành công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktie /[aktsio], die; -, -n (Wirtsch.)/

cổ phần; cổ phiếu;

die Aktien steigen : các cổ phiếu đang tăng giá’, wie Stehen die Aktien?: (đùa) khỏe không? Sức khỏe thế nào? jmds. Aktien steigen (ugs.) : viễn cảnh (của ai) tốt đẹp, có nhiều khả năng thành công.