Việt
cây leo.
thực vật.
thực vật
cây cối
thảo mộc
người kỳ quặc
người lạ lùng
thực vật nhiệt đói.
cây cảnh
cây trong chậu sú
Anh
plant
Đức
Pflanze
~ pflanze
die Wiederkäuer ernähren sich von Pflanzen
động vật nhai lại sống bằng cây cỏ.
Pflanze /['pflantso], die; -, -n/
thực vật; cây cối; thảo mộc;
die Wiederkäuer ernähren sich von Pflanzen : động vật nhai lại sống bằng cây cỏ.
(ugs abwertend) người kỳ quặc; người lạ lùng;
pflanze /f =, -n/
Pflanze /f =, -n/
~ pflanze /f =, -n/
cây cảnh, cây trong chậu sú; ~ pflanze