TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây cảnh

cây cảnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây trong chậu sú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực vật trong phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cối trong phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cây cảnh

ornamental plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ornamental plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ornamental

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Đức

cây cảnh

Dekorationpflanze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ pflanze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zimmerpflanze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zierpflanze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zierpflanze /die/

cây cảnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekorationpflanze /f =, -n/

cây cảnh; -

~ pflanze /f =, -n/

cây cảnh, cây trong chậu sú; ~ pflanze

Zimmerpflanze /f =, -n/

thực vật trong phòng, cây cối trong phòng, cây cảnh; Zimmer

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Ornamental

Cây cảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ornamental plant

cây cảnh

 ornamental plant

cây cảnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cây cảnh