Việt
thực vật trong phòng
cây cối trong phòng
cây cảnh
'
Đức
Zimmerpflanze
Ob .
Zimmerpflanze /die/
' ;
Ob . :
Zimmerpflanze /f =, -n/
thực vật trong phòng, cây cối trong phòng, cây cảnh; Zimmer