TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

customs clearance

thủ tục hải quan

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông quan

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

làm thủ tục hải quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thanh toán thuế hải quan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

customs clearance

customs clearance

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

customs clearance

Zollabfertigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zollabfertigung /f/V_TẢI/

[EN] customs clearance

[VI] sự thanh toán thuế hải quan

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Customs clearance

thông quan

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Customs clearance

thông quan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

customs clearance

làm thủ tục hải quan

Plant,Customs Clearance

thủ tục hải quan

 Plant,Customs Clearance /xây dựng/

thủ tục hải quan

Tự điển Dầu Khí

customs clearance

o   thủ tục hải quan