TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 plant

dụng cụ thiết bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu nghiền đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nghiền đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đá mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng trạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhánh cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà máy xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủ tục hải quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xí nghiệp tuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng xay bột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

di chuyển máy móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chổi quét máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất lượng máy móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho phép đưa máy móc tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 plant

 plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dendron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Customs Clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentrating mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flour mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Removal of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

motor sweeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Quality of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permission to deliver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plant

dụng cụ thiết bị

 plant /xây dựng/

trạng bị

 plant

cơ cấu nghiền đá

 plant

máy nghiền đá

 plant

máy đá mảnh

 plant /xây dựng/

xưởng trạm

dendron, plant

nhánh cây

cement mill, plant

nhà máy xi măng

Một cơ sở sản xuất hoặc kĩ thuật; một nhà máy, nhà máy điện, v.v.

An engineering or production facility; a factory, electric power station, or the like.??.

 Plant,Customs Clearance /xây dựng/

thủ tục hải quan

concentrating mill, plant

xí nghiệp tuyển

flour mill, plant

xưởng xay bột

 Plant,Removal of /xây dựng/

di chuyển máy móc

motor sweeper, plant

chổi quét máy

 Plant,Removal of

di chuyển máy móc

 Plant,Quality of

chất lượng máy móc

 plant,permission to deliver

cho phép đưa máy móc tới (công trường)

 plant,permission to deliver /xây dựng/

cho phép đưa máy móc tới (công trường)