plant
dụng cụ thiết bị
plant /xây dựng/
trạng bị
plant
cơ cấu nghiền đá
plant
máy nghiền đá
plant
máy đá mảnh
plant /xây dựng/
xưởng trạm
dendron, plant
nhánh cây
cement mill, plant
nhà máy xi măng
Một cơ sở sản xuất hoặc kĩ thuật; một nhà máy, nhà máy điện, v.v.
An engineering or production facility; a factory, electric power station, or the like.??.
Plant,Customs Clearance /xây dựng/
thủ tục hải quan
concentrating mill, plant
xí nghiệp tuyển
flour mill, plant
xưởng xay bột
Plant,Removal of /xây dựng/
di chuyển máy móc
motor sweeper, plant
chổi quét máy
Plant,Removal of
di chuyển máy móc
Plant,Quality of
chất lượng máy móc
plant,permission to deliver
cho phép đưa máy móc tới (công trường)
plant,permission to deliver /xây dựng/
cho phép đưa máy móc tới (công trường)