Plant,Removal of /xây dựng/
di chuyển máy móc
Plant,Removal of
di chuyển máy móc
Faulty Work,Removal of
di chuyển một phần công trình
Faulty Work,Removal of
không thực hiện được việc tháo dỡ
Faulty Work,Removal of /hóa học & vật liệu/
không thực hiện được việc tháo dỡ
Faulty Work,Removal of /xây dựng/
di chuyển một phần công trình
Contractor's Equipment,removal of
di chuyển thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment,removal of /xây dựng/
di chuyển thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment,removal of, Removal of Contractor's Equipment /xây dựng/
di chuyển thiết bị của nhà thầu
dismantling of derrick, Plant,Removal of, remove, take down, to take asunder, to take to pieces, unstuff
tháo dỡ tháp (khoan)