TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

removal of

di chuyển máy móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

di chuyển một phần công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không thực hiện được việc tháo dỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

di chuyển thiết bị của nhà thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo dỡ tháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

removal of

 Plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Removal of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Faulty Work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Contractor's Equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Removal of Contractor's Equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dismantling of derrick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to take asunder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to take to pieces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unstuff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Plant,Removal of /xây dựng/

di chuyển máy móc

 Plant,Removal of

di chuyển máy móc

 Faulty Work,Removal of

di chuyển một phần công trình

 Faulty Work,Removal of

không thực hiện được việc tháo dỡ

 Faulty Work,Removal of /hóa học & vật liệu/

không thực hiện được việc tháo dỡ

 Faulty Work,Removal of /xây dựng/

di chuyển một phần công trình

 Contractor's Equipment,removal of

di chuyển thiết bị của nhà thầu

 Contractor's Equipment,removal of /xây dựng/

di chuyển thiết bị của nhà thầu

 Contractor's Equipment,removal of, Removal of Contractor's Equipment /xây dựng/

di chuyển thiết bị của nhà thầu

dismantling of derrick, Plant,Removal of, remove, take down, to take asunder, to take to pieces, unstuff

tháo dỡ tháp (khoan)