Việt
nhánh cây
cành cây
bụi cây
mấu
Anh
dendron
plant
Đức
Zweig
amStockgehen
Knast
álter Knast
ồng già hay càu nhàu.
auf keinen grünen Zweig kom men (ugs.)
không thành công, không may mắn.
Knast /m -(e)s, -e/
cành cây, nhánh cây, mấu [gỗ], mấu [gỗ]; sẹo [gỗ]; álter Knast ồng già hay càu nhàu.
Zweig /[tsvaik], der; -[e]s, -e/
cành cây; nhánh cây;
không thành công, không may mắn. : auf keinen grünen Zweig kom men (ugs.)
amStockgehen /(ugs.)/
bụi cây; nhánh cây;
dendron, plant