TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amstockgehen

rất yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Skistock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gốc cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhánh cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Bienenstock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Tierstock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gông cùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gốc cây làm đế kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối núi liền nhau 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Opfer-Stock 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gậy đánh bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

amstockgehen

amStockgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) không có tiền, nhẵn túi.

über Stock und Stein

vượt qua mọi khó khăn trở ngại.

hoher Stock (Eishockey)

sự chơi cao gậy (phạm luật)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amStockgehen /(ugs.)/

(a) rất yếu ớt; ôm yếu;

(b) không có tiền, nhẵn túi. :

amStockgehen /(ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Skistock (gậy trượt tụyết);

amStockgehen /(ugs.)/

cái gốc cây; gốc; gộc;

über Stock und Stein : vượt qua mọi khó khăn trở ngại.

amStockgehen /(ugs.)/

bụi cây; nhánh cây;

amStockgehen /(ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Bienenstock (tổ ong, bộng ong);

amStockgehen /(ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Tierstock (bầy, đàn);

amStockgehen /(ugs.)/

(thời Trung cổ) gông cùm;

amStockgehen /(ugs.)/

(landsch , bes siidd ) gốc cây làm đế kê (để chẻ củi);

amStockgehen /(ugs.)/

(siidd ) khối núi liền nhau (Gebirgsmassiv) 1;

amStockgehen /(ugs.)/

(südd , ôsterr ) dạng ngắn gọn của danh từ Opfer-Stock (hộp quyên tiền) 1;

amStockgehen /(ugs.)/

(Eishockey, Hockey, Roll hockey) cái gậy đánh bóng (Schläger);

hoher Stock (Eishockey) : sự chơi cao gậy (phạm luật)