amStockgehen /(ugs.)/
(a) rất yếu ớt;
ôm yếu;
(b) không có tiền, nhẵn túi. :
amStockgehen /(ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Skistock (gậy trượt tụyết);
amStockgehen /(ugs.)/
cái gốc cây;
gốc;
gộc;
über Stock und Stein : vượt qua mọi khó khăn trở ngại.
amStockgehen /(ugs.)/
bụi cây;
nhánh cây;
amStockgehen /(ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Bienenstock (tổ ong, bộng ong);
amStockgehen /(ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Tierstock (bầy, đàn);
amStockgehen /(ugs.)/
(thời Trung cổ) gông cùm;
amStockgehen /(ugs.)/
(landsch , bes siidd ) gốc cây làm đế kê (để chẻ củi);
amStockgehen /(ugs.)/
(siidd ) khối núi liền nhau (Gebirgsmassiv) 1;
amStockgehen /(ugs.)/
(südd , ôsterr ) dạng ngắn gọn của danh từ Opfer-Stock (hộp quyên tiền) 1;
amStockgehen /(ugs.)/
(Eishockey, Hockey, Roll hockey) cái gậy đánh bóng (Schläger);
hoher Stock (Eishockey) : sự chơi cao gậy (phạm luật)