TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gông cùm

gông cùm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gông cùm

Fesseln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Halseisen und Fußeiste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Joch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unterdrückung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

amStockgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amStockgehen /(ugs.)/

(thời Trung cổ) gông cùm;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gông cùm

Fesseln pl, Halseisen n und Fußeiste f; (ngb) Joch n, Unterdrückung f