fesseln /(sw. V.; hat)/
cùm lại;
cột lại;
trói lại (anbinden, festhalten);
jmdn. an den Händen fesseln : trói tay ai lại der Kranke war ans Bett gefesselt : người bệnh bị cột chặt vào giường (phải nằm liệt giường). . mê hoặc, quyến rũ, cuốn hút, lôi cuốn sự chú ý, làm say mê (faszinieren) das Buch fesselte ihn : cuốn sách đã hoàn toàn cuốn hút anh ta ein fesselnder Vortrag : một bài thuyết trình hấp dẫn.