TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bụi cây

bụi cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùm cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóm cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây bụi thorn ~ cây bụi có gai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng coconut palm ~ rừng dừa oak ~ rừng sồi olive ~ rừng ôliu palm ~ rừng cọ willow ~ rừng liễu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lủm cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóm cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụi rậm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùm cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng rào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng dậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưởng vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụi rậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhánh cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khốm cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi rậin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi gai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây bụi

cây bụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bụi cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bụi cây

 bush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Shrubland

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

scrub

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grove

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cây bụi

bush

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bụi cây

Gebüsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knickholz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buschwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestaude

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strauchwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amStockgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baumgruppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestrauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Busch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In den Gärten auf der Kleinen Schanze sieht eine alte Frau, wie die Vögel sich für eine Weile zum Schlafen in ein Gebüsch niederhocken.

Trong khu vườn Kleine Schanze, một bà lão thấy lũ chim sà xuống ngủ trên bụi cây.

Er lächelt schwach, als ihm seine Medaille überreicht wird, und wirft sie nach der Feier in ein Gebüsch.

Cậu gượng mỉm cười khi được trao huy chương để rồi quăng béng vào bụi cây ngay sau buổi lễ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An old woman in the Kleine Schanze gardens sees the birds momentarily roost in a bush.

Trong khu vườn Kleine Schanze, một bà lão thấy lũ chim sà xuống ngủ trên bụi cây.

He smiles weakly when handed his medal and drops it in a bush after the ceremony.

Cậu gượng mỉm cười khi được trao huy chương để rồi quăng béng vào bụi cây ngay sau buổi lễ.

A woman crouching in the bushes, waiting by the house of her estranged husband, whom she must talk to.

Một thiếu phụ, ở ngay cạnh nhà ông chồng đã li dị, đứng nép trong bụi cây chờ người chồng cũ vì bà có chuyện muốn nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[bei jmdm.J auf den Busch klopfen (ugs.)

dùng mánh lới để thăm dò dọ hỏi ai; mit etw. hinterm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hecke /die; -, -n/

bụi rậm; bụi cây;

Strauchwerk /das/

bụi cây; bụi rậm (Gesträuch);

amStockgehen /(ugs.)/

bụi cây; nhánh cây;

Stau /de [’Jtauda], die; -, -n/

(landsch , bes sũdd ) bụi cây; bụi rậm;

Baumgruppe /die/

bụi cây; khốm cây;

Strauch /Utraux], der, -[e]s, Sträucher ['/troyẹar]/

bụi cây; lùm cây; khóm cây (Busch);

Gestrauch /[ga'Jtroyẹ], das; -[e]s, -e/

bụi rậin; lùm cây; bụi cây (Reisig, Strauchwerk);

Gebüsch /[go'byj], das; -[e]s, -é/

bụi cây; lùm cây; khóm cây (Buschwerk);

Busch /[buj], der; -[e]s, Büsche/

bụi cây; bụi rậm; bụi gai; lùm cây;

dùng mánh lới để thăm dò dọ hỏi ai; mit etw. hinterm : [bei jmdm.J auf den Busch klopfen (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebüsch /n -es, -e/

bụi cây, lủm cây.

Knickholz /n -es, -hölzer/

bụi, bụi cây, khóm cây.

Buschwerk /n -(e)s, -e/

bụi, bụi cây, bụi rậm.

Gestaude /n -s, =/

bụi, bụi cây, khóm cây, lùm cây.

Hag /m -(e)s,/

1. hàng rào, hàng dậu, tưởng vây; 2. bụi, bụi cây, khóm cây.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scrub

bụi cây, cây bụi thorn ~ cây bụi có gai

grove

bụi cây, lùm cây; rừng (nhỏ) coconut palm ~ rừng dừa oak ~ rừng sồi olive ~ rừng ôliu palm ~ rừng cọ willow ~ rừng liễu

bush

cây bụi, bụi cây

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Shrubland

Bụi cây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bush

bụi cây