Hecke /die; -, -n/
bụi rậm;
bụi cây;
Strauchwerk /das/
bụi cây;
bụi rậm (Gesträuch);
amStockgehen /(ugs.)/
bụi cây;
nhánh cây;
Stau /de [’Jtauda], die; -, -n/
(landsch , bes sũdd ) bụi cây;
bụi rậm;
Baumgruppe /die/
bụi cây;
khốm cây;
Strauch /Utraux], der, -[e]s, Sträucher ['/troyẹar]/
bụi cây;
lùm cây;
khóm cây (Busch);
Gestrauch /[ga'Jtroyẹ], das; -[e]s, -e/
bụi rậin;
lùm cây;
bụi cây (Reisig, Strauchwerk);
Gebüsch /[go'byj], das; -[e]s, -é/
bụi cây;
lùm cây;
khóm cây (Buschwerk);
Busch /[buj], der; -[e]s, Büsche/
bụi cây;
bụi rậm;
bụi gai;
lùm cây;
dùng mánh lới để thăm dò dọ hỏi ai; mit etw. hinterm : [bei jmdm.J auf den Busch klopfen (ugs.)