Việt
bụi rậin
lùm cây
bụi cây
bụi gai
Đức
Gestrauch
Gestrüpp
Gestrauch /[ga'Jtroyẹ], das; -[e]s, -e/
bụi rậin; lùm cây; bụi cây (Reisig, Strauchwerk);
Gestrüpp /[ga'J’trYp], das; -[e]s, -e/
bụi rậin; lùm cây; bụi gai;