TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bụi gai

bụi gai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi rậin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùm cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi rậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bụi gai

Domengebüsch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dorn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dornbusch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestrüpp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Busch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es war ihnen aber nicht möglich, denn die Dornen, als hätten sie Hände, hielten fest zusammen, und die Jünglinge blieben darin hängen, konnten sich nicht wieder losmachen und starben eines jämmerlichen Todes.

nhưng bụi gai như có tay giữ chặt họ lại, khiến họ bị mắc nghẽn, không thể tự thoát ra và chết một cách khốn khổ

Als der Königssohn sich der Dornenhecke näherte, waren es lauter grosse schöne Blumen, die taten sich von selbst auseinander und liessen ihn unbeschädigt hindurch,

Hoàng tử đến gần bụi gai thì chỉ thấy toàn những bông hồng to tươi nở như đón chào và giãn lối để chàng đi khỏi bị xây xát.

es sollte ein Schloss dahinter stehen, in welchem eine wunderschöne Königstochter, Dornröschen genannt, schon seit hundert Jahren schliefe, und mit ihr der König und die Königin und der ganze Hofstaat.

Chàng nghe một ông lão kể lại rằng sau bụi gai có một tòa lâu đài, ở đó có nàng công chúa Hồng Hoa ngủ triền miên đã được trăm năm. Vua, hoàng hậu và cả triều đình cũng đều ngủ cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[bei jmdm.J auf den Busch klopfen (ugs.)

dùng mánh lới để thăm dò dọ hỏi ai; mit etw. hinterm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dorn /[dorn], der; -[e]s, -en (ugs. auch: Dörner) u. (Technik:) -e/

(dichter ) bụi gai (Dornbusch);

Dornbusch /der/

bụi gai;

Gestrüpp /[ga'J’trYp], das; -[e]s, -e/

bụi rậin; lùm cây; bụi gai;

Busch /[buj], der; -[e]s, Büsche/

bụi cây; bụi rậm; bụi gai; lùm cây;

dùng mánh lới để thăm dò dọ hỏi ai; mit etw. hinterm : [bei jmdm.J auf den Busch klopfen (ugs.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bụi gai

Domengebüsch n