Umwehrungsmauer /f =, -n/
hàng rào, hàng dậu, tưòng vây.
Umzäunung /f =, -en/
hàng rào, hàng dậu, tưàng vây.
Umfassung /f =, -en/
1. hàng rào, hàng dậu, tưòng vây; 2. (quân sự) [sự] vu hồi, vây bọc, bao vây.
Hag /m -(e)s,/
1. hàng rào, hàng dậu, tưởng vây; 2. bụi, bụi cây, khóm cây.
Knick /m/
1. -(e)s, -e u -s [sự, chỗ] chóm gãy, ndt, vết nứt, khe nứt; [chỗ, nếp] gập, gấp lại, uốn cong, bẻ cong; der Knick des Weges khúc ngoặt, chỗ rẽ, chỗ quẹo; 2. -(e)s, -e hàng rào, hàng dậu, tưòng vây.