Việt
tường bao
hàng rào
tường biên
hàng dậu
tưàng vây.
sự rào quanh
sự rào lại
sự rào giậu
hàng giậu
Anh
enclosure
boundary fence
Đức
Umzäunung
Schutzgitter
Pháp
boîtier de protection
Schutzgitter,Umzäunung /IT-TECH/
[DE] Schutzgitter; Umzäunung
[EN] enclosure
[FR] boîtier de protection
Umzäunung /die; -, -en/
sự rào quanh; sự rào lại; sự rào giậu;
hàng rào; hàng giậu; tường bao (Zaun);
Umzäunung /f =, -en/
hàng rào, hàng dậu, tưàng vây.
Umzäunung /f/XD/
[EN] boundary fence, enclosure
[VI] tường bao, tường biên