Abzäunung /die; -, -en/
sự rào lại;
Umfassung /die; -, -en/
sự rào lại;
Einfriedung /die; -en/
sự rào quanh;
sự rào lại;
Einhegung /die; -en (bes. Forstw., Garten bau)/
sự rào quanh;
sự rào lại (das Ein hegen);
Umfriedung /die; -, -en/
(o Pl ) sự rào quanh;
sự rào lại;
Umzäunung /die; -, -en/
sự rào quanh;
sự rào lại;
sự rào giậu;