TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất tạp

chất tạp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất bẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp kim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất dẻo hỗn hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự pha trộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tạp chất kép

sự rào lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bao vây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạp chất kép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật lẫn lộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất tạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất tạp

Impurity

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 admixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foreign substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impurity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreign substance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alloy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tạp chất kép

enclosure

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie wird daher häufig erst als einer der letzten Aufarbeitungsschritte eingesetzt, wenn die Mehrzahl der das Zielmolekül begleitenden Stoffe bereits entfernt ist.

Do đó chúng chỉ được dùng cho một trong những giai đoạn chế biến cuối cùng, khi phần lớn các chất tạp đã được tách khỏi chất mục tiêu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foreign substance

chất tạp, chất bẩn

alloy

hợp kim, chất dẻo hỗn hợp, sự pha trộn (nhựa tổng hợp), chất tạp, vảy hàn

enclosure

sự rào lại, bao vây, đóng kín, tạp chất kép, vật lẫn lộn, chất tạp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admixture, foreign substance, impurity

chất tạp

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Impurity

chất tạp

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Impurity /VẬT LÝ/

chất tạp

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Impurity

chất tạp