Việt
sự rào quanh
sự rào giậu
sự rào lại
Đức
Verzäunung
Umzäunung
Verzäunung /die; -, -en/
sự rào quanh; sự rào giậu;
Umzäunung /die; -, -en/
sự rào quanh; sự rào lại; sự rào giậu;