TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boundary fence

tường bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường biên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng rào ranh giới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường vây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

boundary fence

boundary fence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enclosure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

boundary fence

Umzäunung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfriedung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umzäunung /f/XD/

[EN] boundary fence, enclosure

[VI] tường bao, tường biên

Einfriedung /f/XD/

[EN] boundary fence, enclosure

[VI] hàng rào ranh giới, tường bao, tường vây