TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tường bao

Tường bao

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tường xây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường biên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xây tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng rào ranh giới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường vây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng giậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tường bao

Protection wall

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

enclosing wall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

walled enclosure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boundary fence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enclosure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

walling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 boundary fence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enclosing wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enclosure wall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ring wall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tường bao

Umzäunung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umfassungsmauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ummauerter Raum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfriedung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tường bao

Mur de revêtement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ganz in der Nähe sitzt eine Frau mittleren Alters auf dem steinernen Rand eines Brunnens und weint still in sich hinein.

Ngay gần đấy có một à luống tuoir ngồi trên bờ tường bao bằng đá của đài phun nước, âm thầm nuốt nước mắt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Nearby, a middle-aged woman sits on the stone rim of a fountain, weeping quietly.

Ngay gần đấy có một à luống tuoir ngồi trên bờ tường bao bằng đá của đài phun nước, âm thầm nuốt nước mắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umzäunung /die; -, -en/

hàng rào; hàng giậu; tường bao (Zaun);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

enclosure wall

tường bao

ring wall

tường bao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundary fence, enclosing wall

tường bao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umfassungsmauer /f/XD/

[EN] enclosing wall

[VI] tường bao

ummauerter Raum /m/XD/

[EN] walled enclosure

[VI] tường bao, tường xây

Umzäunung /f/XD/

[EN] boundary fence, enclosure

[VI] tường bao, tường biên

Wandsystem /nt/XD/

[EN] walling

[VI] tường bao; sự xây tường

Einfriedung /f/XD/

[EN] boundary fence, enclosure

[VI] hàng rào ranh giới, tường bao, tường vây

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tường bao

[EN] Protection wall

[VI] Tường bao

[FR] Mur de revêtement

[VI] Tường không có chức năng chống đỡ mà chống phong hoá cho đất đá sau tường.