Việt
-s
-e u -s chóm gãy
ndt
vết nứt
khe nứt
-e hàng rào
hàng dậu
tưòng vây.
Đức
Knick
der Knick des Weges
khúc ngoặt, chỗ rẽ, chỗ quẹo; 2. -(e)s, -e hàng rào, hàng dậu, tưòng vây.
Knick /m/
1. -(e)s, -e u -s [sự, chỗ] chóm gãy, ndt, vết nứt, khe nứt; [chỗ, nếp] gập, gấp lại, uốn cong, bẻ cong; der Knick des Weges khúc ngoặt, chỗ rẽ, chỗ quẹo; 2. -(e)s, -e hàng rào, hàng dậu, tưòng vây.