Việt
hàng rào
-e
hàng dậu
tưởng vây
bụi
bụi cây
khóm cây.
bờ giậu
Đức
Hag
Hag /[ha:k], der; -[e]s, -e, Schweiz., Häge (dichter, veraltend, noch Schweiz.)/
hàng rào; bờ giậu (Hecke);
Hag /m -(e)s,/
1. hàng rào, hàng dậu, tưởng vây; 2. bụi, bụi cây, khóm cây.