TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grove

bụi cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lùm cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng coconut palm ~ rừng dừa oak ~ rừng sồi olive ~ rừng ôliu palm ~ rừng cọ willow ~ rừng liễu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Rừng nh

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
a grove

phạn na

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

grove

grove

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
a grove

a busn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a grove

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a wood

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phạn na

a busn, a grove, a wood

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Grove

Rừng nh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grove

bụi cây, lùm cây; rừng (nhỏ) coconut palm ~ rừng dừa oak ~ rừng sồi olive ~ rừng ôliu palm ~ rừng cọ willow ~ rừng liễu