Hecke /die; -, -n/
bụi rậm;
bụi cây;
Strauchwerk /das/
bụi cây;
bụi rậm (Gesträuch);
Stau /de [’Jtauda], die; -, -n/
(landsch , bes sũdd ) bụi cây;
bụi rậm;
Horst /[horst], der; -[e]s, -e/
(Bot ) bụi rậm;
lùm cây;
khóm cây;
Busch /[buj], der; -[e]s, Büsche/
bụi cây;
bụi rậm;
bụi gai;
lùm cây;
dùng mánh lới để thăm dò dọ hỏi ai; mit etw. hinterm : [bei jmdm.J auf den Busch klopfen (ugs.)