TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

horst

tổ chim.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tể chim làm tít trên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ không quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rừng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi rậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùm cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóm cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa lũy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

horst

horst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

horst

Horst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

horst

horst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Horst /[horst], der; -[e]s, -e/

tể chim làm tít trên cao (của chim săn mồi);

Horst /[horst], der; -[e]s, -e/

căn cứ không quân (Fliegerhorst);

Horst /[horst], der; -[e]s, -e/

(Forstw ) rừng nhỏ;

Horst /[horst], der; -[e]s, -e/

(Bot ) bụi rậm; lùm cây; khóm cây;

Horst /[horst], der; -[e]s, -e/

(Geol ) địa lũy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Horst /m -es, -e/

tổ chim.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Horst /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Horst

[EN] horst

[FR] horst