Horst /[horst], der; -[e]s, -e/
tể chim làm tít trên cao (của chim săn mồi);
Horst /[horst], der; -[e]s, -e/
căn cứ không quân (Fliegerhorst);
Horst /[horst], der; -[e]s, -e/
(Forstw ) rừng nhỏ;
Horst /[horst], der; -[e]s, -e/
(Bot ) bụi rậm;
lùm cây;
khóm cây;
Horst /[horst], der; -[e]s, -e/
(Geol ) địa lũy;