Việt
rừng nhỏ
cánh rừng
lùm cây
cánh rùng
khóm cây.
rừng sổi.
Anh
bosk
Đức
Hain
Gehölz
Horst
Gehölz /n -es, -e/
rừng nhỏ, cánh rùng, khóm cây.
Hain /m -(e)s, -e/
rừng nhỏ, cánh rừng, rừng sổi.
rừng nhỏ; lùm cây
Horst /[horst], der; -[e]s, -e/
(Forstw ) rừng nhỏ;
Hain /[hain], der; -[e]s, -e (dichter, veraltet)/
rừng nhỏ; cánh rừng;
Gehölz /[ga'hoelts], das; -es, -e/
rừng nhỏ; cánh rừng; lùm cây;