Việt
rừng nhỏ
cánh rùng
khóm cây.
cánh rừng
lùm cây
cây rừng
Đức
Gehölz
Gehölz /[ga'hoelts], das; -es, -e/
rừng nhỏ; cánh rừng; lùm cây;
cây rừng;
Gehölz /n -es, -e/
rừng nhỏ, cánh rùng, khóm cây.