TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

horst

địa luỹ

 
Tự điển Dầu Khí

địa lũy

 
Tự điển Dầu Khí

hocstơ

 
Tự điển Dầu Khí

địa luỹ active ~ địa luỹ hoạt động folding ~ địa luỹ uốn nếp monoclinal ~ địa luỹ đơn nghiêng volcano ~ địa luỹ núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

horst

horst

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

horst

Horst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

horst

horst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horst /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Horst

[EN] horst

[FR] horst

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

horst

địa luỹ active ~ địa luỹ hoạt động folding ~ địa luỹ uốn nếp monoclinal ~ địa luỹ đơn nghiêng volcano ~ địa luỹ núi lửa

Tự điển Dầu Khí

horst

[hɔ:st]

o   địa luỹ

Gờ lối hình thành bởi những cánh trồi của hai đứt gãy bình thường, song song với nhau.

o   địa lũy, hocstơ

§   twin horsts : địa lũy kép