Việt
địa luỹ
địa lũy
hocstơ
địa luỹ active ~ địa luỹ hoạt động folding ~ địa luỹ uốn nếp monoclinal ~ địa luỹ đơn nghiêng volcano ~ địa luỹ núi lửa
Anh
horst
Đức
Horst
Pháp
horst /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Horst
[EN] horst
[FR] horst
[hɔ:st]
o địa luỹ
Gờ lối hình thành bởi những cánh trồi của hai đứt gãy bình thường, song song với nhau.
o địa lũy, hocstơ
§ twin horsts : địa lũy kép