Anh
horst
Đức
Horst
Pháp
horst /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Horst
[EN] horst
[FR] horst
horst [’oRst] n. m. ĐCHÂT Địa lũy. hors-texte [’oRtekst] n. m. inv. Phụ bản. hortensia [oRtôsja] n. m. Cây hoa tử duong, hoa tú cầu (có hoa lón hồng và xanh, không thom gốc Trung Quốc và Nhật Bản).