Việt
lùm cây
Sträucher bụi
khóm cây.
bụi cây
khóm cây
có dạng bụi cây
có dạng lùm cây
kẻ cướp đường
Anh
bush
shrub
Đức
Strauch
Pháp
arbrisseau
arbuste
Strauch /Utraux], der, -[e]s, Sträucher ['/troyẹar]/
bụi cây; lùm cây; khóm cây (Busch);
Strauch /.ar.tig (Adj.)/
có dạng bụi cây; có dạng lùm cây;
Strauch /dieb, der (veraltet abwertend)/
kẻ cướp đường (nấp sau bụi cây);
Strauch /m -(e)s,/
m -(e)s, Sträucher [cái] bụi, lùm cây, khóm cây.
Strauch /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Strauch
[EN] bush; shrub
[FR] arbrisseau; arbuste