Anh
bush
shrub
Đức
Strauch
Pháp
arbuste
arbrisseau
La bruyère, les ajoncs sont des arbustes
Cây thạch thảo, các loại kim tưóc dều là những cây thấp.
arbrisseau,arbuste /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Strauch
[EN] bush; shrub
[FR] arbrisseau; arbuste
arbuste [aRbyst] n. m. Cây thấp (dưói 2m5 hoặc 3 mét). La bruyère, les ajoncs sont des arbustes: Cây thạch thảo, các loại kim tưóc dều là những cây thấp.