TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

arbuste

bush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shrub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arbuste

Strauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arbuste

arbuste

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arbrisseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La bruyère, les ajoncs sont des arbustes

Cây thạch thảo, các loại kim tưóc dều là những cây thấp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arbrisseau,arbuste /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Strauch

[EN] bush; shrub

[FR] arbrisseau; arbuste

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

arbuste

arbuste [aRbyst] n. m. Cây thấp (dưói 2m5 hoặc 3 mét). La bruyère, les ajoncs sont des arbustes: Cây thạch thảo, các loại kim tưóc dều là những cây thấp.