Zweig /[tsvaik], der; -[e]s, -e/
cành cây;
nhánh cây;
auf keinen grünen Zweig kom men (ugs.) : không thành công, không may mắn.
Zweig /[tsvaik], der; -[e]s, -e/
chi (của một dòng họ);
Zweig /[tsvaik], der; -[e]s, -e/
ngành (khoa học);
Zweig /nie.der.las.sung, die/
chi nhánh (ngân hàng, công ty bảo hiểm);