TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rameau

branch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lateral branch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secondary branch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shoot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rameau

Zweig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lotte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rameau

rameau

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tige herbacée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rameau d’un arbre généalogique

Nhánh của một cây phả hệ. > Par ext.

Un rameau éloigné de la maison impériale

Một chi họ xa của hoàng gia.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rameau /SCIENCE/

[DE] Zweig

[EN] branch; lateral branch; secondary branch

[FR] rameau

rameau,tige herbacée /AGRI/

[DE] Lotte; Rute; Trieb

[EN] shoot

[FR] rameau; tige herbacée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rameau

rameau [Ramo] n. m. 1. Nhánh cây; cành nhỏ (của cây). > LUẬTNHTHỜ Dimanche des Rameaux hay Rameaux: Ngày lễ cành (ngày chủ nhật truớc lễ Phục sinh, kỷ niệm việc chúa Kitô vào Jeruzalem). 2. GPHÂU Nhánh (của một dây thần kinh, của một mạch). 3. Nhánh (trong sự biểu diễn một hệ thống). Rameau d’un arbre généalogique: Nhánh của một cây phả hệ. > Par ext. Nhánh, chi (của hệ biểu diễn đó). Un rameau éloigné de la maison impériale: Một chi họ xa của hoàng gia.