Anh
branch
cladus
Đức
Hauptklasse
Stammast
Zweig
Pháp
clade
clade /ENVIR/
[DE] Hauptklasse; Stammast; Zweig
[EN] branch; cladus
[FR] clade
clade [klad] n. m. ĐỘNG, THỰC Nhánh sinh vật cùng chung gốc.