TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cement mill

máy nghiền xi măng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà máy xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nghiền xi măng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cement grinding mill

nhà máy nghiền xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cement mill

cement mill

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cement works

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cement grinding mill

cement grinding mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cement mill

Zementmühle

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zementwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zementwerk /nt/XD/

[EN] cement mill, cement plant, cement works

[VI] máy nghiền xi măng, đường nghiền xi măng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cement mill

máy nghiền xi măng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement mill /hóa học & vật liệu/

máy nghiền xi măng

cement mill /hóa học & vật liệu/

nhà máy xi măng

cement mill

máy nghiền xi măng

cement mill, plant

nhà máy xi măng

Một cơ sở sản xuất hoặc kĩ thuật; một nhà máy, nhà máy điện, v.v.

An engineering or production facility; a factory, electric power station, or the like.??.

cement grinding mill, cement mill, cement plant

nhà máy nghiền xi măng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

cement mill

cement mill

Zementmühle

Tự điển Dầu Khí

cement mill

[si'ment mil]

o   máy nghiền xi măng

Máy nghiền có mặt nghiền lớn dùng để nghiền xi măng.