cement mill /hóa học & vật liệu/
máy nghiền xi măng
cement mill /hóa học & vật liệu/
nhà máy xi măng
cement mill
máy nghiền xi măng
cement mill, plant
nhà máy xi măng
Một cơ sở sản xuất hoặc kĩ thuật; một nhà máy, nhà máy điện, v.v.
An engineering or production facility; a factory, electric power station, or the like.??.
cement grinding mill, cement mill, cement plant
nhà máy nghiền xi măng