Việt
sự thanh toán thuế hải quan
hoàn thành thủ tục hải quan
sự hoàn thành thủ tục hải quan
sự làm thủ tục hải quan
Anh
clearance
customs clearance
Đức
Zollabfertigung
Zollabfertigung /die/
sự hoàn thành thủ tục hải quan; sự làm thủ tục hải quan;
Zollabfertigung /f =, -en/
sự] hoàn thành thủ tục hải quan; làm thủ tục hải quan.
Zollabfertigung /f/VTHK/
[EN] clearance
[VI] sự thanh toán thuế hải quan
Zollabfertigung /f/V_TẢI/
[EN] customs clearance
Zollabfertigung /f/VT_THUỶ/