Việt
Xây dựng chương trình
dự án
Điều khiển số bằng máy tính
xây dựng chương trình
Anh
Programming
CNC units
program structure
Đức
CNC-Steuerungen
Programmaufbau
CNC-Steuerungen,Programmaufbau
[VI] Điều khiển số bằng máy tính, xây dựng (bố trí) chương trình
[EN] CNC units, program structure
[VI] (n) Xây dựng chương trình, dự án
[EN] (i.e. the process of screening, evaluating, prioritizing and ranking projects/programmes, given the scarce investment resources).