CNC-Steuerungen,Bedienfeld
[VI] Điều khiển CNC, Bảng Điều khiển máy
[EN] CNC units, control panel
CNC-Steuerungen,Programmaufbau
[VI] Điều khiển CNC, cấu tạo của chương trinh
[EN] CNC units, program structure
CNC-Steuerungen,Dateneingabe
[VI] Điếu khiển CNC, nhâp dữ liêu
[EN] CNC units, data input
CNC-Steuerungen,Bedienfeld
[VI] Điều khiển số bằng máy tính, vùng thao tác (bảng điều khiển)
[EN] CNC units, control panel
CNC-Steuerungen,Bedienfeld
[VI] bảng điều khiển (trong điều khiển số máy tính)
[EN] CNC units, control panel
CNC-Steuerungen,Dateneingabe
[VI] Điều khiển số bằng máy tính, nhập liệu
[EN] CNC units, data input
CNC-Steuerungen,Programmaufbau
[VI] Điều khiển số bằng máy tính, xây dựng (bố trí) chương trình
[EN] CNC units, program structure