TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

data input

mục nhập dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhập dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu vào dữ liệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Điếu khiển CNC

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nhâp dữ liêu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Điều khiển số bằng máy tính

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nhập liệu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

data input

data input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

data entry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CNC units

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

data input

Dateneingabe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

CNC-Steuerungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

data input

entrée de données

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

CNC-Steuerungen,Dateneingabe

[VI] Điếu khiển CNC, nhâp dữ liêu

[EN] CNC units, data input

CNC-Steuerungen,Dateneingabe

[VI] Điều khiển số bằng máy tính, nhập liệu

[EN] CNC units, data input

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dateneingabe /f/M_TÍNH/

[EN] data entry, data input

[VI] mục nhập dữ liệu, sự nhập dữ liệu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

data input

[DE] Dateneingabe

[VI] đầu vào dữ liệu

[EN] data input

[FR] entrée de données

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data input

mục nhập dữ liệu

data input

sự nhập dữ liệu