Dateneintrag /m/Đ_TỬ/
[EN] data entry
[VI] sự nhập dữ liệu
Dateneingabe /f/M_TÍNH/
[EN] data entry, data input
[VI] mục nhập dữ liệu, sự nhập dữ liệu
Datenerfassung /f/M_TÍNH/
[EN] data acquisition, data capture, data collection, data entry, data gathering, data logging
[VI] sự tích luỹ dữ liệu, sự bắt dữ liệu, sự thu thập dữ liệu, sự ghi chép dữ liệu