Việt
đầu vào dữ liệu
mục nhập dữ liệu
sự nhập dữ liệu
việc nạp số liệu vào máy
Điếu khiển CNC
nhâp dữ liêu
Điều khiển số bằng máy tính
nhập liệu
Anh
data input
recording of data
input of data
data entry
CNC units
Đức
Dateneingabe
CNC-Steuerungen
Pháp
entrée de données
enregistrement de données
entrée des données
CNC-Steuerungen,Dateneingabe
[VI] Điếu khiển CNC, nhâp dữ liêu
[EN] CNC units, data input
[VI] Điều khiển số bằng máy tính, nhập liệu
Dateneingabe /f =, -n/
việc nạp số liệu vào máy; Dateneingabe
Dateneingabe /f/M_TÍNH/
[EN] data entry, data input
[VI] mục nhập dữ liệu, sự nhập dữ liệu
Dateneingabe /IT-TECH/
[DE] Dateneingabe
[EN] recording of data
[FR] enregistrement de données
[EN] input of data
[FR] entrée des données
[VI] đầu vào dữ liệu
[EN] data input
[FR] entrée de données