Meßdatenregistrierung /f/TH_BỊ/
[EN] data logging
[VI] sự ghi chép dữ liệu
Meßwerterfassung /f/TH_BỊ/
[EN] data logging
[VI] sự thu thập dữ liệu đo
Meßwertregistrierung /f/TH_BỊ/
[EN] data logging
[VI] sự ghi chép dữ liệu đo
Datenerfassung /f/CNH_NHÂN/
[EN] data logging
[VI] sự ghi chép dữ liệu
Datenprotokollierung /f/M_TÍNH/
[EN] data logging
[VI] sự ghi chép dữ liệu, sự ghi nhật ký dữ liệu
Datenaufzeichnung /f/M_TÍNH, CNH_NHÂN, V_THÔNG/
[EN] data logging, data recording
[VI] sự ghi dữ liệu, sự ghi nhật ký dữ liệu
Meßdatenerfassung /f/TH_BỊ/
[EN] acquisition of measured data, data logging, measurement data acquisition
[VI] sự thu thập dữ liệu đo, sự thu nhận dữ liệu đo, sự tiếp nhận dữ liệu đo
Datenerfassung /f/M_TÍNH/
[EN] data acquisition, data capture, data collection, data entry, data gathering, data logging
[VI] sự tích luỹ dữ liệu, sự bắt dữ liệu, sự thu thập dữ liệu, sự ghi chép dữ liệu