Việt
sự ghi dữ liệu
sự ghi nhật ký dữ liệu
Anh
data recording
data logging
Đức
Datenerfassung
Datenspeichern
Datenaufzeichnung
Pháp
enregistrement des données
Datenspeichern /nt/CNH_NHÂN, V_THÔNG/
[EN] data recording
[VI] sự ghi dữ liệu
Datenaufzeichnung /f/M_TÍNH, CNH_NHÂN, V_THÔNG/
[EN] data logging, data recording
[VI] sự ghi dữ liệu, sự ghi nhật ký dữ liệu
Data recording /IT-TECH/
[DE] Datenerfassung
[EN] Data recording
[FR] enregistrement des données